Có 4 kết quả:
詞典 cí diǎn ㄘˊ ㄉㄧㄢˇ • 词典 cí diǎn ㄘˊ ㄉㄧㄢˇ • 辞典 cí diǎn ㄘˊ ㄉㄧㄢˇ • 辭典 cí diǎn ㄘˊ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dictionary (of Chinese compound words)
(2) also written 辭典|辞典[ci2 dian3]
(3) CL:部[bu4],本[ben3]
(2) also written 辭典|辞典[ci2 dian3]
(3) CL:部[bu4],本[ben3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dictionary (of Chinese compound words)
(2) also written 辭典|辞典[ci2 dian3]
(3) CL:部[bu4],本[ben3]
(2) also written 辭典|辞典[ci2 dian3]
(3) CL:部[bu4],本[ben3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dictionary (of Chinese compound words)
(2) also written 詞典|词典[ci2 dian3]
(3) CL:本[ben3],部[bu4]
(2) also written 詞典|词典[ci2 dian3]
(3) CL:本[ben3],部[bu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dictionary (of Chinese compound words)
(2) also written 詞典|词典[ci2 dian3]
(3) CL:本[ben3],部[bu4]
(2) also written 詞典|词典[ci2 dian3]
(3) CL:本[ben3],部[bu4]
Bình luận 0